Một nhà sản xuất dược phẩm cải thiện khả dụng sinh học của nhũ tương thuốc bằng máy đồng hóa công nghiệp
2025-11-07
Một nhà sản xuất dược phẩm cải thiện khả dụng sinh học của nhũ tương thuốc bằng máy đồng nhất công nghiệp
Bối cảnh
Một công ty dược phẩm cỡ vừa ở châu Á chuyên về nhũ tương thuốc uống (dùng để điều trị các rối loạn tiêu hóa ở trẻ em). Dây chuyền sản xuất hiện tại của họ sử dụng máy trộn cắt thấp, tạo ra các giọt thuốc có kích thước trung bình từ 5–8 μm. Các thử nghiệm lâm sàng cho thấy những giọt lớn này có khả dụng sinh học thấp—chỉ 45% lượng thuốc được hấp thụ vào cơ thể—yêu cầu bệnh nhân phải dùng liều cao hơn (làm tăng nguy cơ tác dụng phụ).
Thách thức
Công ty cần: 1) Giảm kích thước giọt thuốc xuống ≤ 2 μm để cải thiện khả dụng sinh học; 2) Đảm bảo kích thước giọt nhất quán trên các lô sản xuất lớn (500L mỗi lô) để đáp ứng các tiêu chuẩn quy định (ví dụ: các yêu cầu của FDA và NMPA); 3) Tích hợp thiết bị mới vào dây chuyền sản xuất hiện có của họ mà không làm gián đoạn hoạt động hàng ngày.
Giải pháp
Công ty đã áp dụng máy đồng nhất áp suất cao công nghiệp (áp suất tối đa: 1.500 bar) với van đồng nhất đa giai đoạn. Thiết bị này bao gồm một máy phân tích kích thước hạt tích hợp (để theo dõi kích thước giọt theo thời gian thực) và thiết kế vệ sinh (thép không gỉ 316L, đáp ứng các tiêu chuẩn GMP) để sản xuất dược phẩm.
Triển khai & Kết quả
Quy trình sản xuất: Hỗn hợp thuốc (dầu, nước và hoạt chất dược phẩm) được trộn trước trong một bồn chứa, sau đó được bơm vào máy đồng nhất áp suất cao. Hỗn hợp đi qua 3 giai đoạn van, nơi áp suất cao cắt các giọt thành kích thước nhỏ hơn. Máy phân tích hạt theo thời gian thực tự động điều chỉnh áp suất để duy trì kích thước giọt ở mức 1.2–1.8 μm.
Kết quả:
Kích thước giọt thuốc trung bình giảm xuống còn 1.5 μm, tăng khả dụng sinh học lên 72% (được xác minh bằng các thử nghiệm lâm sàng của bên thứ ba). Điều này cho phép công ty giảm liều khuyến nghị xuống 38%, giảm nguy cơ tác dụng phụ.
Sự thay đổi giữa các lô về kích thước giọt đã giảm từ ±1.5 μm xuống ±0.3 μm, tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn quy định toàn cầu.
Máy đồng nhất được tích hợp vào dây chuyền hiện có trong vòng 1 tuần (với thời gian ngừng hoạt động tối thiểu) và hiệu quả sản xuất vẫn không thay đổi (1 lô trong 4 giờ).
Tác động kinh doanh: Công thức thuốc được cải thiện đã nhận được sự chấp thuận theo quy định ở 3 quốc gia trong vòng 6 tháng. Tỷ lệ tuân thủ của bệnh nhân tăng 25% (do liều thấp hơn) và thị phần của công ty trong lĩnh vực dược phẩm nhi khoa đã tăng 12% trong năm đầu tiên.