logo
biểu ngữ
Thông tin chi tiết
Nhà > Các vụ án >

Vụ Việc Công Ty về Nâng cao sự xuất sắc trong sản xuất: Nghiên cứu điển hình về việc triển khai máy đồng hóa nhũ tương

Các sự kiện
Liên hệ với chúng tôi
Mrs. Samson Sun
86--18665590218
Liên hệ ngay bây giờ

Nâng cao sự xuất sắc trong sản xuất: Nghiên cứu điển hình về việc triển khai máy đồng hóa nhũ tương

2025-11-17

Nâng cao hiệu suất sản xuất: Nghiên cứu điển hình về việc triển khai máy nhũ hóa cắt trộn đồng nhất
1. Giới thiệu
Trong các ngành công nghiệp từ mỹ phẩm và dược phẩm đến chế biến thực phẩm và sơn công nghiệp, quá trình nhũ hóa là một bước quan trọng, có tác động trực tiếp đến chất lượng, độ ổn định và hiệu suất của sản phẩm. Việc đạt được một nhũ tương đồng nhất, ổn định—trong đó hai chất lỏng không thể trộn lẫn (chẳng hạn như dầu và nước) được phân tán thành các giọt nhỏ—yêu cầu kiểm soát chính xác lực cắt, nhiệt độ và động lực trộn. Tuy nhiên, đối với nhiều nhà sản xuất, thiết bị nhũ hóa truyền thống thường không đáp ứng được nhu cầu sản xuất đang thay đổi, dẫn đến sự không nhất quán về chất lượng sản phẩm, kéo dài thời gian xử lý và tăng lãng phí vật liệu. Nghiên cứu điển hình này khám phá cách việc áp dụng máy nhũ hóa cắt trộn đồng nhất đã giải quyết những thách thức này cho một nhà sản xuất hoạt động trong lĩnh vực hóa chất đặc biệt, mang lại những cải thiện đáng kể về hiệu quả, độ tin cậy của sản phẩm và hiệu quả về chi phí.
2. Bối cảnh của dự án
2.1 Yêu cầu của dự án
Nhà sản xuất được đề cập tập trung vào việc sản xuất các công thức chất lỏng hiệu suất cao được sử dụng trong các ứng dụng bảo trì công nghiệp. Các công thức này yêu cầu một nhũ tương ổn định để đảm bảo độ nhớt, thời hạn sử dụng và hiệu suất chức năng (ví dụ: khả năng chống ăn mòn, độ bám dính) nhất quán. Các yêu cầu chính của dự án bao gồm:
  • Đạt được phân bố kích thước giọt nhỏ hơn 5 micromet để đảm bảo độ ổn định của nhũ tương, vì các giọt lớn hơn thường dẫn đến sự phân tách pha trong các sản phẩm cuối.
  • Mở rộng năng lực sản xuất để đáp ứng mức tăng 30% đơn đặt hàng của khách hàng, mà không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm hoặc kéo dài thời gian giao hàng.
  • Giảm tiêu thụ năng lượng và lãng phí vật liệu, vì công ty đặt mục tiêu phù hợp với các mục tiêu bền vững của mình là giảm lượng khí thải carbon trong hoạt động.
  • Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng cụ thể của ngành, trong đó yêu cầu thử nghiệm nghiêm ngặt về tính đồng nhất của nhũ tương và tính nhất quán giữa các lô.
2.2 Những thách thức ban đầu
Trước khi triển khai máy nhũ hóa cắt trộn đồng nhất, nhà sản xuất dựa vào máy trộn tốc độ cao thông thường để nhũ hóa. Thiết lập này đặt ra ba thách thức quan trọng:
  1. Sự không nhất quán về chất lượng: Máy trộn thông thường gặp khó khăn trong việc tạo ra đủ lực cắt để phá vỡ các giọt chất lỏng lớn hơn. Kết quả là, khoảng 8-10% số lô không đạt các bài kiểm tra chất lượng do phân tách pha hoặc độ nhớt không đều, cần phải xử lý lại hoặc thải bỏ.
  1. Hiệu quả sản xuất thấp: Mỗi lô 500 lít cần 90 phút thời gian trộn để đạt được nhũ tương gần ổn định—quá chậm để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng. Ngoài ra, máy trộn yêu cầu giám sát thủ công và điều chỉnh thông số thường xuyên, chiếm thời gian của người vận hành.
  1. Lãng phí vật liệu và năng lượng cao: Do nhũ hóa không nhất quán, nhà sản xuất thường sử dụng quá nhiều chất phụ gia ổn định để bù đắp cho sự phân tán giọt kém, làm tăng chi phí nguyên vật liệu lên 12% hàng năm. Máy trộn cũng tiêu thụ nhiều hơn 25% năng lượng so với các giải pháp thay thế hiện đại, góp phần làm tăng chi phí hoạt động.
3. Lựa chọn máy nhũ hóa cắt trộn đồng nhất
3.1 Nghiên cứu và đánh giá
Để giải quyết những thách thức này, nhà sản xuất đã khởi xướng một giai đoạn nghiên cứu kéo dài sáu tháng để xác định các giải pháp nhũ hóa phù hợp. Nhóm nghiên cứu đã đánh giá ba loại thiết bị: máy trộn cắt cao thông thường (tương tự như thiết lập hiện có của họ), máy nghiền keo và máy nhũ hóa cắt trộn đồng nhất. Các tiêu chí đánh giá chính bao gồm:
  • Khả năng lực cắt: Khả năng tạo ra lực cắt đủ để đạt được kích thước giọt yêu cầu (≤5 micromet) một cách nhất quán.
  • Khả năng mở rộng: Khả năng tương thích với các kích thước lô từ 300 đến 1.000 lít, với không gian cho sự mở rộng trong tương lai.
  • Hiệu quả năng lượng: Mức tiêu thụ điện trên mỗi lô, được đo theo các tiêu chuẩn của ngành.
  • Khả năng tự động hóa: Tích hợp với các hệ thống điều khiển hiện có để giảm sự can thiệp thủ công và cho phép giám sát từ xa.
  • Độ tin cậy và bảo trì: Thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc (MTBF) và dễ dàng vệ sinh, vì thời gian ngừng hoạt động ảnh hưởng trực tiếp đến lịch trình sản xuất.
Trong quá trình thử nghiệm, máy nhũ hóa cắt trộn đồng nhất nổi bật: nó liên tục đạt được kích thước giọt từ 2-3 micromet (thấp hơn nhiều so với mục tiêu), tiêu thụ ít hơn 30% năng lượng so với máy trộn thông thường và có thể được lập trình để tự động điều chỉnh tốc độ cắt, nhiệt độ và thời gian trộn. Máy nghiền keo, mặc dù hiệu quả để phân tán mịn, nhưng lại thiếu khả năng mở rộng cho các lô lớn hơn và yêu cầu bảo trì thường xuyên hơn.
3.2 Các yếu tố ra quyết định
Quyết định cuối cùng để chọn máy nhũ hóa cắt trộn đồng nhất được thúc đẩy bởi bốn yếu tố chính:
  1. Sự phù hợp về hiệu suất: Khả năng đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về kích thước giọt và độ ổn định đã loại bỏ nguy cơ lỗi lô, giải quyết trực tiếp mối quan tâm hàng đầu về chất lượng của nhà sản xuất.
  1. Tăng hiệu quả: Các mô phỏng cho thấy thiết bị có thể giảm thời gian xử lý lô từ 90 phút xuống 45 phút, cho phép nhà sản xuất đáp ứng mức tăng 30% nhu cầu mà không cần thêm ca làm việc.
  1. Tiết kiệm chi phí: Dự kiến việc giảm tiêu thụ năng lượng và giảm sự phụ thuộc vào các chất phụ gia ổn định sẽ cắt giảm chi phí hoạt động hàng năm khoảng 15%.
  1. Tính linh hoạt: Thiết kế mô-đun của máy nhũ hóa cho phép dễ dàng tích hợp với dây chuyền sản xuất hiện có của nhà sản xuất, tránh sự cần thiết phải sửa đổi cơ sở tốn kém.
4. Lắp đặt và vận hành
4.1 Đội ngũ lắp đặt chuyên nghiệp
Quá trình lắp đặt được dẫn dắt bởi một nhóm kỹ thuật viên chuyên biệt từ nhà cung cấp thiết bị, làm việc phối hợp với đội ngũ kỹ thuật nội bộ của nhà sản xuất. Quá trình này kéo dài hai tuần và bao gồm:
  • Chuẩn bị địa điểm: Sửa đổi khu vực sản xuất để phù hợp với kích thước của máy nhũ hóa (2,5m x 1,8m x 2,2m) và tích hợp nó với hệ thống đường ống hiện có để tiếp nhận nguyên liệu thô và chuyển sản phẩm hoàn thiện.
  • Lắp đặt cơ khí: Cố định máy nhũ hóa vào nền bê tông cốt thép để giảm thiểu rung động (rất quan trọng để duy trì kiểm soát cắt chính xác) và kết nối nó với hệ thống điện và điều khiển.
  • Kiểm tra an toàn: Kiểm tra các chức năng dừng khẩn cấp, van giảm áp và cảm biến nhiệt độ để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về sức khỏe và an toàn lao động.
Đội ngũ lắp đặt cung cấp các bản cập nhật tiến độ hàng ngày, giải quyết các thách thức hậu cần nhỏ (ví dụ: điều chỉnh chiều dài đường ống để phù hợp với bố cục hiện có) trong thời gian thực để tránh chậm trễ.
4.2 Quy trình vận hành
Vận hành—được thiết kế để xác minh hiệu suất của thiết bị trong điều kiện thực tế—mất một tuần và tuân theo một cách tiếp cận có cấu trúc:
  1. Kiểm tra khô: Vận hành máy nhũ hóa mà không có vật liệu để kiểm tra chức năng động cơ, quay lưỡi cắt và khả năng phản hồi của hệ thống điều khiển. Tất cả các thông số (ví dụ: tốc độ, nhiệt độ) đều được hiệu chuẩn để phù hợp với thông số kỹ thuật sản phẩm của nhà sản xuất.
  1. Kiểm tra lô thí điểm: Xử lý ba lô nhỏ (mỗi lô 100 lít) của công thức phổ biến nhất của nhà sản xuất. Mỗi lô được kiểm tra về kích thước giọt, độ nhớt và độ ổn định, với các điều chỉnh được thực hiện đối với tốc độ cắt (từ 3.000 vòng/phút đến 3.500 vòng/phút) để tối ưu hóa kết quả.
  1. Kiểm tra lô quy mô đầy đủ: Vận hành hai lô 500 lít để mô phỏng sản xuất thông thường. Máy nhũ hóa liên tục đáp ứng tất cả các mục tiêu chất lượng, với kích thước giọt trung bình 2,8 micromet và không có dấu hiệu phân tách pha sau 72 giờ bảo quản.
  1. Tài liệu và bàn giao: Nhà cung cấp cung cấp các hướng dẫn vận hành chi tiết, lịch bảo trì và hồ sơ hiệu chuẩn, cùng với giấy chứng nhận tuân thủ xác nhận thiết