Các thành phần chính của một máy nhũ hóa trộn tốc độ cao là gì và chúng đóng vai trò gì?
2025-11-29
Các thành phần chính của một máy nhũ hóa trộn cắt cao là gì và chúng đóng vai trò gì?
Một máy nhũ hóa trộn cắt cao điển hình bao gồm năm thành phần cốt lõi, mỗi thành phần đều quan trọng đối với hiệu suất của nó:
Cụm Rotor-Stator: “Trái tim” của thiết bị. Rotor (một lưỡi dao hoặc cánh quạt quay) và stator (một thành phần cố định với các lỗ hoặc khe chính xác) hoạt động cùng nhau để tạo ra lực cắt. Tốc độ của rotor (thường là 1.000–10.000 RPM) xác định cường độ cắt, trong khi thiết kế của stator (ví dụ: số lượng khe) kiểm soát dòng chảy của vật liệu.
Buồng trộn: Một bình kín hoặc hở chứa các vật liệu. Buồng kín (phổ biến trong môi trường công nghiệp) hỗ trợ hoạt động chân không hoặc áp suất để loại bỏ bọt khí hoặc xử lý các thành phần dễ bay hơi, trong khi buồng hở phù hợp với việc sử dụng trong phòng thí nghiệm hoặc theo lô nhỏ.
Hệ thống truyền động: Một động cơ điện cung cấp năng lượng cho rotor. Bộ truyền động tốc độ thay đổi (VSD) là tiêu chuẩn, cho phép người vận hành điều chỉnh tốc độ dựa trên công thức (ví dụ: tốc độ thấp hơn cho các thành phần dễ vỡ, tốc độ cao hơn cho các nhũ tương đặc).
Hệ thống kiểm soát nhiệt độ: Áo khoác hoặc cuộn dây xung quanh buồng trộn để làm nóng hoặc làm mát vật liệu. Điều này rất quan trọng đối với các thành phần nhạy cảm với nhiệt (ví dụ: vitamin trong mỹ phẩm hoặc dược phẩm) hoặc các quy trình yêu cầu nhiệt độ cụ thể (ví dụ: làm tan chảy sáp trong kem).
Bảng điều khiển: Giao diện người dùng (thường là màn hình cảm ứng) để theo dõi và điều chỉnh các thông số như tốc độ, nhiệt độ, thời gian trộn và áp suất. Các mẫu nâng cao bao gồm các cài đặt trước có thể lập trình để có kết quả nhất quán giữa các lô và ghi dữ liệu để tuân thủ (ví dụ: GMP trong dược phẩm).
Các thành phần chính của một máy nhũ hóa trộn tốc độ cao là gì và chúng đóng vai trò gì?
2025-11-29
Các thành phần chính của một máy nhũ hóa trộn cắt cao là gì và chúng đóng vai trò gì?
Một máy nhũ hóa trộn cắt cao điển hình bao gồm năm thành phần cốt lõi, mỗi thành phần đều quan trọng đối với hiệu suất của nó:
Cụm Rotor-Stator: “Trái tim” của thiết bị. Rotor (một lưỡi dao hoặc cánh quạt quay) và stator (một thành phần cố định với các lỗ hoặc khe chính xác) hoạt động cùng nhau để tạo ra lực cắt. Tốc độ của rotor (thường là 1.000–10.000 RPM) xác định cường độ cắt, trong khi thiết kế của stator (ví dụ: số lượng khe) kiểm soát dòng chảy của vật liệu.
Buồng trộn: Một bình kín hoặc hở chứa các vật liệu. Buồng kín (phổ biến trong môi trường công nghiệp) hỗ trợ hoạt động chân không hoặc áp suất để loại bỏ bọt khí hoặc xử lý các thành phần dễ bay hơi, trong khi buồng hở phù hợp với việc sử dụng trong phòng thí nghiệm hoặc theo lô nhỏ.
Hệ thống truyền động: Một động cơ điện cung cấp năng lượng cho rotor. Bộ truyền động tốc độ thay đổi (VSD) là tiêu chuẩn, cho phép người vận hành điều chỉnh tốc độ dựa trên công thức (ví dụ: tốc độ thấp hơn cho các thành phần dễ vỡ, tốc độ cao hơn cho các nhũ tương đặc).
Hệ thống kiểm soát nhiệt độ: Áo khoác hoặc cuộn dây xung quanh buồng trộn để làm nóng hoặc làm mát vật liệu. Điều này rất quan trọng đối với các thành phần nhạy cảm với nhiệt (ví dụ: vitamin trong mỹ phẩm hoặc dược phẩm) hoặc các quy trình yêu cầu nhiệt độ cụ thể (ví dụ: làm tan chảy sáp trong kem).
Bảng điều khiển: Giao diện người dùng (thường là màn hình cảm ứng) để theo dõi và điều chỉnh các thông số như tốc độ, nhiệt độ, thời gian trộn và áp suất. Các mẫu nâng cao bao gồm các cài đặt trước có thể lập trình để có kết quả nhất quán giữa các lô và ghi dữ liệu để tuân thủ (ví dụ: GMP trong dược phẩm).